Characters remaining: 500/500
Translation

se réaccoutumer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "se réaccoutumer" là một động từ phản thân, có nghĩa là "tái làm quen" hoặc "tập quen lại" với một điều đó sau khi đã tạm thời không còn quen thuộc với . Từ này được cấu tạo từ tiền tố "ré-" (có nghĩa là "lại, trở lại") động từ "accoutumer" (có nghĩa là "làm quen").

Định nghĩa:
  • Se réaccoutumer: Làm quen lại với điều đó bạn đã từng quen nhưng đã quên hoặc không còn tiếp xúc trong một thời gian dài.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sau một thời gian dài không làm việc, tôi phải se réaccoutumer avec việc viết báo cáo.

    • (Sau một thời gian dài không làm việc, tôi phải tái làm quen với việc viết báo cáo.)
  2. ấy đã sốngnước ngoài nhiều năm, giờ ấy cần se réaccoutumer à la culture của quê hương.

    • ( ấy đã sốngnước ngoài nhiều năm, giờ ấy cần tái làm quen với văn hóa của quê hương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tâmhọc hay xã hội học, "se réaccoutumer" có thể được sử dụng để mô tả quá trình một người trở về với một môi trường quen thuộc sau khi đã sốngmột nơi khác.
  • Ví dụ: Après un long séjour à l'étranger, il lui a fallu du temps pour se réaccoutumer à la vie en France.
    • (Sau một thời gian dài ở nước ngoài, anh ấy đã phải mất thời gian để tái làm quen với cuộc sốngPháp.)
Chú ý phân biệt:
  • Accoutumer: Làm quen với một điều đó lần đầu tiên.
  • Se réaccoutumer: Tái làm quen với điều đó bạn đã từng quen.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • S'habituer: Làm quen (có thể không cần phải là "tái" làm quen).
  • Se familiariser: Làm quen, trở nên quen thuộc với một điều đó mới.
Idioms phrasal verbs:
  • Không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "se réaccoutumer", nhưng có thể thấy một số cụm từ như:
    • Se remettre dans le bain: Trở lại với công việc hoặc hoạt động sau một thời gian gián đoạn.
    • Reprendre ses habitudes: Lấy lại thói quen .
tự động từ
  1. tập quen lại

Comments and discussion on the word "se réaccoutumer"